Việc chọn size áo ngực phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thoải mái và hỗ trợ tối đa cho vòng ngực của bạn. Mặc dù các hãng và nhãn hiệu có thể có sự khác biệt nhỏ về kích thước, nhưng việc nắm vững cách chọn size áo ngực đúng chuẩn sẽ giúp bạn tìm được size áo lót phù hợp với cơ thể mình.
Trong bài viết này, Phụ Nữ Ngày Mới sẽ hướng dẫn bạn các bước cơ bản để chọn size áo ngực chính xác nhất. Hãy cùng khám phá để tìm ra kích thước hoàn hảo cho nàng nhé!
Tại sao phải chọn size áo ngực đúng chuẩn?
Chọn áo ngực đúng size rất quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và sự thoải mái của bạn. Khi chọn đúng size áo ngực, bạn sẽ cải thiện được nhiều vấn đề về vóc dáng, sự tự tin và sức khỏe. Cụ thể:
Hỗ trợ vòng ngực
Áo ngực đúng size giúp duy trì sự ổn định, giảm tác động lên các mô và cơ ở vùng ngực. Sự hỗ trợ này đặc biệt quan trọng khi bạn tham gia các hoạt động thể chất như tập luyện, chạy, hoặc thể thao.
Đảm bảo sự thoải mái
Chọn sai size áo ngực sẽ khiến bạn cảm thấy không thoải mái. Áo ngực quá chật sẽ gây hẹp dải nâng ngực và tạo áp lực lên da, trong khi áo ngực quá rộng gây cảm giác lỏng lẻo, không ôm sát và không nâng đỡ tốt cho vòng một. Khi chọn đúng size, áo ngực sẽ ôm vừa vặn, không gây khó chịu, và mang lại cảm giác tự tin, thoải mái.
Bảo vệ da
Áo ngực chật có thể gây ma sát và áp lực lớn lên da, gây ra vết đỏ, sưng và kích ứng da. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người có da nhạy cảm. Áo ngực đúng size giúp tránh các vấn đề liên quan đến da, bảo vệ làn da của bạn an toàn và khỏe mạnh.
Nâng vòng ngực căng tròn
Chọn áo ngực đúng size giúp tăng vòng ngực một cách đáng kể. Nó giúp nâng và tạo đường cong đẹp cho vòng ngực, mang lại cảm giác tự tin khi mặc các loại trang phục khác nhau.
Giúp bạn tự tin
Áo ngực đúng size giúp bạn cảm thấy tự tin hơn về hình dáng của mình và cảm nhận được sự thoải mái. Khi bạn biết áo ngực của mình phù hợp và hỗ trợ đúng cách, bạn sẽ tự tin hơn khi diện trang phục của mình.
Hướng dẫn cách đo vòng ngực chọn size áo ngực chuẩn nhất hiện nay
Bước đầu tiên để chọn size áo ngực đúng chuẩn là đo kích thước vòng ngực của bạn:
Bước 1: Đo kích thước đỉnh vòng ngực
Sử dụng dây thước mềm, đo quanh phần đầy nhất của vòng ngực. Chú ý giữ dây đo ngang và không quá chặt hoặc quá lỏng để tránh sai số trong kết quả đo.
Bước 2: Đo kích thước chân vòng ngực
Đặt thước đo ngang qua chân vòng ngực, phần mép dưới của ngực. Đảm bảo thước đo ôm sát cơ thể nhưng không quá chặt hoặc quá lỏng để không làm sai kết quả đo.
Bước 3: Tính số đo kích thước vòng ngực
Sử dụng bảng size để tìm ra size áo ngực phù hợp dựa trên kích thước đỉnh vòng ngực và chân vòng ngực đã đo.
Công thức:
Chênh lệch đỉnh chân ngực (cm) = Số đo đỉnh vòng ngực (cm) – Số đo chân vòng ngực (cm)
Ví dụ: Nếu số đo đỉnh vòng ngực là 90cm và chân vòng ngực là 75cm, thì hiệu số sẽ là 90cm – 75cm = 15cm. Theo đó, size áo ngực quốc tế sẽ là 34 (75) với cỡ cup B; Size áo ngực Việt Nam là B75 hoặc B80 tùy vào cơ thể mỗi người.
Bảng size áo ngực chuẩn quốc tế
Bảng size áo ngực quốc tế thường sử dụng hai thông số để xác định kích thước: Vòng chân ngực (underbust) và đỉnh vòng ngực (bust).
Kết quả đo được sử dụng để xác định size áo ngực trong hệ thống kích thước quốc tế, ví dụ như US (Mỹ), UK (Anh), EU (Châu Âu), AU (Úc),…
Theo size áo ngực nữ chuẩn quốc tế, kích thước được tính theo đơn vị inch. Chúng ta thường bắt gặp các loại áo ngực có ký hiệu size như 32, 34, 36, 38, 40…
Nếu gặp phải những size áo ngực này, bạn có thể quy đổi sang đơn vị cm để dễ tính. Chẳng hạn như:
- Size áo ngực 32 inch tương ứng với vòng đỉnh ngực 70cm
- Size áo ngực 34 inch tương ứng với vòng đỉnh ngực 75cm
- Size áo ngực 36 inch tương ứng với vòng đỉnh ngực 80cm
- Size áo ngực 38 inch tương ứng với vòng đỉnh ngực 85cm
- Size áo ngực 40 inch tương ứng với vòng đỉnh ngực 90cm
- Size áo ngực 42 inch tương ứng với vòng đỉnh ngực 95cm
Bảng size áo ngực Việt Nam
Bảng size áo ngực Việt Nam thường giới hạn các size, thông thường từ 32A đến 40D và có thể có một số size đặc biệt khác.
Size áo ngực Việt Nam thường được xác định dựa trên vòng chân ngực và kích thước cup (A, B, C, D,…)
Lưu ý: Mỗi hãng áo ngực có bảng size riêng, do đó, sau khi bạn đã có kết quả đo, hãy so sánh với bảng size của hãng áo ngực mà bạn quan tâm nhé!
Size áo ngực cúp A
Áo ngực cúp A có các size như A65, A70, A75, A80, A85, A90. Để lựa chọn size áo lót phù hợp, người ta cần dựa vào kích thước ngực.
- Đối với size A65, A70, kích thước vòng lưng tương ứng là 65 – 70cm và vòng đỉnh ngực là 75 – 80cm.
- Đối với size A75, kích thước vòng lưng là 71 – 75cm và vòng đỉnh ngực là 81 – 85cm.
- Size A80 phù hợp với vòng lưng 76 – 80cm và vòng đỉnh ngực 86 – 90cm.
- Size A85 dành cho vòng lưng 81 – 85cm và vòng đỉnh ngực 91 – 95cm.
- Size A90 dành cho vòng lưng 86 – 90cm và vòng đỉnh ngực 96 – 100cm.
Size áo ngực cúp B
Áo ngực cúp B có kích thước vòng lưng và vòng đỉnh ngực lớn hơn cúp A. Các size thường thấy là B70, B75, B80, B85, B90…
- Size B70 phù hợp với vòng đỉnh ngực 78 – 83cm.
- Size B75 phù hợp với vòng đỉnh ngực 84 – 88cm.
- Size B80 phù hợp với vòng đỉnh ngực 89 – 93cm.
- Size B85 phù hợp với vòng đỉnh ngực 94 – 98cm.
- Size B90 phù hợp với vòng đỉnh ngực 99 – 103cm.
Size áo ngực cúp C
Áo ngực cúp C thường dành cho những ngực lớn hơn, giúp mang lại sự thoải mái và nâng đỡ tốt hơn. Các size thường thấy là C70, C75, C80, C85, C90…
- Size C70 phù hợp với vòng đỉnh ngực 80 – 85cm.
- Size C75 phù hợp với vòng đỉnh ngực 86 – 90cm.
- Size C80 phù hợp với vòng đỉnh ngực 91 – 95cm.
- Size C85 phù hợp với vòng đỉnh ngực 96 – 100cm.
- Size C90 phù hợp với vòng đỉnh ngực 101 – 105cm.
Bước cuối cùng: Kiểm tra và điều chỉnh
Hãy thử mặc áo ngực để kiểm tra. Đảm bảo rằng nó ôm vừa, không quá chặt hoặc quá lỏng. Kiểm tra xem dải nâng ngực có ôm sát và hỗ trợ đúng ý bạn muốn hay không. Nếu có bất kỳ khuyết điểm nào, hãy điều chỉnh size hoặc kiểu dáng áo ngực cho phù hợp.
Lưu ý: Khi chuẩn bị đo vòng ngực, bạn nên chọn mặc áo ngực mỏng, không mút độn ngực, không gọng đẩy để đo số chính xác nhất.
Giải thích các ký hiệu trên số đo áo ngực nữ
Thông thường khi mua áo lót nữ, chúng ta thường bắt gặp các ký hiệu kết hợp giữa chữ cái và số, như A75, A80, B75, B80, C75, C80… Các ký hiệu này mang theo ý nghĩa cụ thể và chi tiết như sau:
Các chữ cái in hoa A, B, C, D thường được sử dụng để chỉ cúp ngực. Còn số đứng bên cạnh thường biểu thị độ rộng của vòng dây ôm quanh phần lưng, được đo tại khu vực gần chân ngực và tính bằng đơn vị cm.
Ngoài ra, một số áo lót nữ được ký hiệu dưới dạng số như 32/70, 34/75, 36/80, 38/85… thường được gọi là áo ngực size 32, 34, 36, 38… Trong đó, số 32, 34, 36, 38 là kích thước của vòng dây ôm quanh phần lưng và được đo bằng đơn vị inch. Còn số 70, 75, 80 là kích thước vòng dây ôm quanh phần lưng được tính theo đơn vị cm.
Bảng size áo ngực của một số thương hiệu Quốc tế
Calvin Klein (CK)
Áo ngực CK mang đến sự đơn giản, tinh tế và hiện đại. Thiết kế đặc trưng với từng đường may sắc nét, thường áo lót sẽ có logo “CK” tạo cảm giác tinh tế.
CK có nhiều kiểu dáng như áo ngực plunge (không gọng, không mút), push-up (nâng ngực) và bralette.
Chất liệu thường làm từ vải cotton, nylon mềm mại và co giãn tốt, kết hợp với các thành phần như spandex, vải ren để tạo sự thoải mái, ôm vừa vặn giúp phái nữ trông gợi cảm và quyến rũ.
Một số mẫu áo lót nổi bật của CK:
- Áo Lót Nữ CK UNDERWEAR Bralette Fit.
- Áo ngực triangle fit CK chất ren gợi cảm.
Bảng size áo ngực nữ của Calvin Klein:
CK còn có những kiểu dáng áo lót bra nữ thời thượng và cuốn hút. Từng đường cắt tỉ mỉ và sắc nét tạo nên một thiết kế đơn giản nhưng không kém phần quyến rũ.
Chất liệu cao cấp và ôm vừa với hình dáng cơ thể, áo bra CK không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của vòng ngực bạn.
Một số mẫu áo lót đặc trưng:
- Áo bra CK xanh lá nổi bật, ôm trọn vòng 1 giúp nàng tự tin.
- Áo bra CK đen mix cùng khoác jeans sành điệu.
- Áo bra CK đen huyền bí, tự tin mix&match.
Bảng size áo bra nữ của Calvin Klein:
Áo lót thể thao Calvin Klein có thiết kế gọn nhẹ đem lại cảm giác năng động và tự tin. Chất liệu co giãn và hệ thống đai nâng ngực hoặc lớp lót mỏng giữ cho ngực cố định và hạn chế chuyển động không mong muốn.
Áo lót thể thao CK không chỉ đáp ứng nhu cầu tập luyện mà còn thể hiện phong cách và sự tự tin của người mặc.
Một số mẫu áo lót thể thao nổi bật của CK:
- Áo lót thể thao CK thiết kế như áo thun 3 lỗ năng động, cuốn hút.
- Áo lót thể thao CK khoét vai gợi cảm.
- Áo lót thể thao CK tay cộc nhẹ nhàng.
Bảng size áo ngực thể thao nữ của Calvin Klein:
Cotton On
Áo ngực Cotton On mang đến sự thoải mái, trẻ trung và dễ sử dụng hàng ngày. Các thiết kế đơn giản với chất liệu cotton êm ái giúp ngực được thoải mái và thoáng khí.
Có nhiều kiểu dáng từ basic đến trendy như bralette, áo ngực có dây đeo thường, áo ngực không dây và áo ngực có mút nhẹ.
Một số mẫu áo lót nổi bật của Cotton On:
- Áo ngực Cotton On màu trắng phối ren gợi cảm.
- Áo ngực Cotton On màu đen quyến rũ.
Bảng hướng dẫn chọn size áo lót nữ của Cotton On:
Áo bra Cotton On được thiết kế đơn giản nhưng vô cùng thoải mái. Chất liệu cotton mềm mại và co giãn tạo cảm giác dễ chịu và không gây khó chịu cho người mặc.
Màu sắc tươi sáng được sử dụng để tạo điểm nhấn vui tươi và trẻ trung. Với viền áo và dây đeo mềm mại, áo bra Cotton On ôm vừa và tạo cảm giác tự tin cho người mặc.
Một số mẫu áo bra nổi bật của Cotton On:
- Áo bra Cotton On thiết kế đơn giản, thoải mái tạo cảm giác tự tin cho bạn.
Bảng hướng dẫn chọn size áo bra nữ của Cotton On:
Mango
Áo lót Mango mang đến sự sang trọng, nữ tính và tinh tế cho phái nữ. Thiết kế tập trung vào các chi tiết đặc biệt và kiểu dáng thời trang.
Sử dụng các chất liệu như brass, glass, kết hợp với lace (ren) và đặc biệt là các chi tiết lưới để tạo điểm nhấn thời trang, sành điệu.
Một số mẫu áo lót nổi bật của Mango:
Bảng hướng dẫn cách đo size đồ bơi, áo lót nữ của Mango
Bảng hướng dẫn chọn size đồ bơi, áo lót nữ của Mango
Cách nhận biết chọn sai kích cỡ áo ngực
Đa số chị em phụ nữ hiện nay thường chọn nhầm kích cỡ áo ngực cho mình mà không hề biết rằng việc lựa chọn đó có thể ảnh hưởng đến chất lượng của chiếc áo ngực và gây tác hại xấu đến sự phát triển của ngực. Dưới đây là những cách xác định giúp bạn nhận biết việc bạn đang mặc sai kích cỡ áo ngực hay không:
- Khi mặc áo ngực, phần đai quanh áo chật làm cho lưng bị bó lại, gây ra các lồi lõm không đẹp mắt.
- Khi giơ tay lên cao, áo ngực có xu hướng bị tuột lên khỏi bầu ngực, không giữ được cố định và an toàn.
- Phần dây áo siết chặt vào vai có thể gây ra hằn đỏ sau khi cởi áo ra, gây khó chịu cho người mặc.
- Phần cúp ngực quá nhỏ so với kích thước ngực có thể dẫn đến việc bầu ngực tràn ra hai bên và mất đi tính thẩm mỹ và chức năng căn bản của áo ngực.
- Phần nối giữa hai cúp ngực không đồng đều và không nằm sát vào ngực.
Vì vậy, hãy áp dụng cách chọn kích cỡ áo ngực phù hợp để tránh các vấn đề trên. Việc không chọn đúng kích cỡ áo có thể gây ra rất nhiều hậu quả không ngờ trong quá trình phát triển ngực, ảnh hưởng đến vẻ đẹp của vòng 1 và cả sức khỏe của bạn.
Tác hại của việc mặc sai kích cỡ áo lót
Mặc áo ngực đúng cách sẽ mang lại cho bạn một vòng 1 căng tròn quyến rũ. Tuy nhiên, nếu mặc sai kích cỡ sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với khung ngực của bạn. Áo ngực quá rộng so với kích thước ngực có thể tạo cảm giác khó chịu khi mang, dễ gây ra tình trạng tụt và có nguy cơ làm cho vòng 1 trở nên chảy xệ sau này.
Nếu mặc áo ngực quá chật, có thể gây ra cảm giác khó chịu khi mặc. Đồng thời, cũng có nguy cơ dẫn đến đau lưng, in hằn hình quai áo lên lưng, và làm khó khăn cho việc lưu thông khí huyết, gây ra cảm giác đau mỏi không thoải mái.
Nếu phần dây áo hoặc áo ngực quá chật, có thể gây ra sự chèn ép vào dây thần kinh, làm khó thở, mệt mỏi cổ. Dần dần, điều này có thể làm biến dạng vòng 1 và tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư vú.
Cup Sizes
Kích thước cúp liên quan đến sự khác biệt giữa kích thước quá ngực và dưới ngực được làm tròn xuống . A là kích thước nhỏ nhất, với chênh lệch trên / dưới 4-5 inch. Các kích thước tiến triển theo thứ tự bảng chữ cái với gia số 1 inch, bắt đầu bằng B (5-6 in), C (6-7 in), v.v. Kích thước nhỏ hơn A như AA và AAA.
Bên cạnh đó, cốc D, DD, DDD được nhiều nhãn hàng sử dụng. Và ngày nay, họ cũng sử dụng E thay vì DD, F thay vì DDD, v.v. Đó là lý do tại sao cốc của Mỹ có thể được dán nhãn bằng cả hai, chẳng hạn như “E / DD” và “F / DDD”.
Bài đăng này bao gồm các bảng với danh sách các kích cỡ áo ngực theo cả inch (in) và cm (cm) cho Hoa Kỳ (cm). Ngoài ra, các số đo vòng và cúp cá nhân cũng được trình bày.
Hiển thị bảng kích thước với:
1. Size áo ngực Cup AA
Bra Size Band | Under Bust Cup | Over Bust |
26AA | 22-24 inch | 22-26 inch |
28AA | 24-26 inch | 24-28 inch |
30AA | 26-28 inch | 26-30 inch |
32AA | 28-30 inch | 28-32 inch |
34AA | 30-32 inch | 30-34 inch |
36AA | 32-34 inch | 32-36 inch |
38AA | 34-36 inch | 34-38 inch |
40AA | 36-38 inch | 36-40 inch |
42AA | 38-40 inch | 38-42 inch |
44AA | 40-42 inch | 40-44 inch |
46AA | 42-44 inch | 42-46 inch |
48AA | 44-46 inch | 44-48 inch |
50AA | 46-48 inch | 46-50 inch |
52AA | 48-50 inch | 48-52 inch |
54AA | 50-52 inch | 50-54 inch |
56AA | 52-54 inch | 52-56 inch |
58AA | 54-56 inch | 54-58 inch |
60AA | 56-58 inch | 56-60 inch |
62AA | 58-60 inch | 58-62 inch |
64AA | 60-62 inch | 60-64 inch |
2. Size áo ngực A-Cup
Bra Size Band | Under Bust Cup | Over Bust |
26A | 22-24 inch | 26-27 inch |
28A | 24-26 inch | 28-29 inch |
30A | 26-28 inch | 30-31 inch |
32A | 28-30 inch | 32-33 inch |
34A | 30-32 inch | 34-35 inch |
36A | 32-34 inch | 36-37 inch |
38A | 34-36 inch | 38-39 inch |
40A | 36-38 inch | 40-41 inch |
42A | 38-40 inch | 42-43 inch |
44A | 40-42 inch | 44-45 inch |
46A | 42-44 inch | 46-47 inch |
48A | 44-46 inch | 48-49 inch |
50A | 46-48 inch | 50-51 inch |
52A | 48-50 inch | 52-53 inch |
54A | 50-52 inch | 54-55 inch |
56A | 52-54 inch | 56-57 inch |
58A | 54-56 inch | 58-59 inch |
60A | 56-58 inch | 60-61 inch |
62A | 58-60 inch | 62-63 inch |
64A | 60-62 inch | 64-65 inch |
3. Size áo ngực Cup B
Bra Size Band | Under Bust Cup | Over Bust |
26B | 22-24 inch | 27-28 inch |
28B | 24-26 inch | 29-30 inch |
30B | 26-28 inch | 31-32 inch |
32B | 28-30 inch | 33-34 inch |
34B | 30-32 inch | 35-36 inch |
36B | 32-34 inch | 37-38 inch |
38B | 34-36 inch | 39-40 inch |
40B | 36-38 inch | 41-42 inch |
42B | 38-40 inch | 43-44 inch |
44B | 40-42 inch | 45-46 inch |
46B | 42-44 inch | 47-48 inch |
48B | 44-46 inch | 49-50 inch |
50B | 46-48 inch | 51-52 inch |
52B | 48-50 inch | 53-54 inch |
54B | 50-52 inch | 55-56 inch |
56B | 52-54 inch | 57-58 inch |
58B | 54-56 inch | 59-60 inch |
60B | 56-58 inch | 61-62 inch |
62B | 58-60 inch | 63-64 inch |
64B | 60-62 inch | 65-66 inch |
4. Size áo ngực C-Cup
Bra Size Band | Under Bust Cup | Over Bust |
26C | 22-24 inch | 28-29 inch |
28C | 24-26 inch | 30-31 inch |
30C | 26-28 inch | 32-33 inch |
32C | 28-30 inch | 34-35 inch |
34C | 30-32 inch | 36-37 inch |
36C | 32-34 inch | 38-39 inch |
38C | 34-36 inch | 40-41 inch |
40C | 36-38 inch | 42-43 inch |
42C | 38-40 inch | 44-45 inch |
44C | 40-42 inch | 46-47 inch |
46C | 42-44 inch | 48-49 inch |
48C | 44-46 inch | 50-51 inch |
50C | 46-48 inch | 52-53 inch |
52C | 48-50 inch | 54-55 inch |
54C | 50-52 inch | 56-57 inch |
56C | 52-54 inch | 58-59 inch |
58C | 54-56 inch | 60-61 inch |
60C | 56-58 inch | 62-63 inch |
62C | 58-60 inch | 64-65 inch |
64C | 60-62 inch | 66-67 inch |
5. Size áo ngực D-cups
Bra Size Band | Under Bust Cup | Over Bust |
26D | 22-24 inch | 29-30 inch |
28D | 24-26 inch | 31-32 inch |
30D | 26-28 inch | 33-34 inch |
32D | 28-30 inch | 35-36 inch |
34D | 30-32 inch | 37-38 inch |
36D | 32-34 inch | 39-40 inch |
38D | 34-36 inch | 41-42 inch |
40D | 36-38 inch | 43-44 inch |
42D | 38-40 inch | 45-46 inch |
44D | 40-42 inch | 47-48 inch |
46D | 42-44 inch | 49-50 inch |
48D | 44-46 inch | 51-52 inch |
50D | 46-48 inch | 53-54 inch |
52D | 48-50 inch | 55-56 inch |
54D | 50-52 inch | 57-58 inch |
56D | 52-54 inch | 59-60 inch |
58D | 54-56 inch | 61-62 inch |
60D | 56-58 inch | 63-64 inch |
62D | 58-60 inch | 65-66 inch |
64D | 60-62 inch | 67-68 inch |
6. Size áo ngực DD / E-Cup
Bra Size Band | Under Bust Cup | Over Bust |
26DD / 26E | 22-24 inch | 30-31 inch |
28DD / 28E | 24-26 inch | 32-33 inch |
30DD / 30E | 26-28 inch | 34-35 inch |
32DD / 32E | 28-30 inch | 36-37 inch |
34DD / 34E | 30-32 inch | 38-39 inch |
36DD / 36E | 32-34 inch | 40-41 inch |
38DD / 38E | 34-36 inch | 42-43 inch |
40DD / 40E | 36-38 inch | 44-45 inch |
42DD / 42E | 38-40 inch | 46-47 inch |
44DD / 44E | 40-42 inch | 48-49 inch |
46DD / 46E | 42-44 inch | 50-51 inch |
48DD / 48E | 44-46 inch | 52-53 inch |
50DD / 50E | 46-48 inch | 54-55 inch |
52DD / 52E | 48-50 inch | 56-57 inch |
54DD / 54E | 50-52 inch | 58-59 inch |
56DD / 56E | 52-54 inch | 60-61 inch |
58DD / 58E | 54-56 inch | 62-63 inch |
60DD / 60E | 56-58 inch | 64-65 inch |
62DD / 62E | 58-60 inch | 66-67 inch |
64DD / 64E | 60-62 inch | 68-69 inch |
7. Size áo ngực DDD/F-cups
Bra Size Band | Under Bust Cup | Over Bust |
26DDD / 26F | 22-24 inch | 31-32 inch |
28DDD / 28F | 24-26 inch | 33-34 inch |
30DDD / 30F | 26-28 inch | 35-36 inch |
32DDD / 32F | 28-30 inch | 37-38 inch |
34DDD / 34F | 30-32 inch | 39-40 inch |
36DDD / 36F | 32-34 inch | 41-42 inch |
38DDD / 38F | 34-36 inch | 43-44 inch |
40DDD / 40F | 36-38 inch | 45-46 inch |
42DDD / 42F | 38-40 inch | 47-48 inch |
44DDD / 44F | 40-42 inch | 49-50 inch |
46DDD / 46F | 42-44 inch | 51-52 inch |
48DDD / 4 8F | 44-46 inch | 53-54 inch |
50DDD / 50F | 46-48 inch | 55-56 inch |
52DDD / 52F | 48-50 inch | 57-58 inch |
54DDD / 54F | 50-52 inch | 59-60 inch |
56DDD / 56F | 52-54 inch | 61-62 inch |
58DDD / 58F | 54-56 inch | 63-64 inch |
60DDD / 60F | 56-58 inch | 65-66 inch |
62DDD / 62F | 58-60 inch | 67-68 inch |
64DDD / 64F | 60-62 inch | 69-70 inch |
8. Size áo ngực DDDD/G-cups
Bra Size Band | Under Bust Cup | Over Bust |
26DDDD / 26G | 22-24 inch | 32-33 inch |
28DDDD / 28G | 24-26 inch | 34-35 inch |
30DDDD / 30G | 26-28 inch | 36-37 inch |
32DDDD / 32G | 28-30 inch | 38-39 inch |
34DDDD / 34G | 30-32 inch | 40-41 inch |
36DDDD / 36G | 32-34 inch | 42-43 inch |
38DDDD / 38G | 34-36 inch | 44-45 inch |
40DDDD / 40G | 36-38 inch | 46-47 inch |
42DDDD / 42G | 38-40 inch | 48-49 inch |
44DDDD / 44G | 40-42 inch | 50-51 inch |
46DDDD / 46G | 42-44 inch | 52-53 inch |
48DDDD / 48G | 44-46 inch | 54-55 inch |
50DDDD / 50G | 46-48 inch | 56-57 inch |
52DDDD / 52G | 48-50 inch | 58-59 inch |
54DDDD / 54G | 50-52 inch | 60-61 inch |
56DDDD / 56G | 52-54 inch | 62-63 inch |
58DDDD / 58G | 54-56 inch | 64-65 inch |
60DDDD / 60G | 56-58 inch | 66-67 inch |
62DDDD / 62G | 58-60 inch | 68-69 inch |
64DDDD / 64G | 60-62 inch | 70-71 inch |
9. Size áo ngực Cốc chữ H
Bra Size Band | Under Bust Cup | Over Bust |
26H | 22-24 inch | 33-34 inch |
28H | 24-26 inch | 35-36 inch |
30 giờ | 26-28 inch | 37-38 inch |
32H | 28-30 inch | 39-40 inch |
34H | 30-32 inch | 41-42 inch |
36H | 32-34 inch | 43-44 inch |
38H | 34-36 inch | 45-46 inch |
40 giờ | 36-38 inch | 47-48 inch |
42H | 38-40 inch | 49-50 inch |
44 giờ | 40-42 inch | 51-52 inch |
46H | 42-44 inch | 53-54 inch |
48 giờ | 44-46 inch | 55-56 inch |
50 giờ | 46-48 inch | 57-58 inch |
52H | 48-50 inch | 59-60 inch |
54H | 50-52 inch | 61-62 inch |
56 giờ | 52-54 inch | 63-64 inch |
5 8 H | 54-56 inch | 65-66 inch |
60 giờ | 56-58 inch | 67-68 inch |
62H | 58-60 inch | 69-70 inch |
64H | 60-62 inch | 71-72 inch |
10. Size áo ngực I-Cup
Bra Size Band | Under Bust Cup | Over Bust |
26I | 22-24 inch | 34-35 inch |
28I | 24-26 inch | 36-37 inch |
30I | 26-28 inch | 38-39 inch |
32I | 28-30 inch | 40-41 inch |
34I | 30-32 inch | 42-43 inch |
36I | 32-34 inch | 44-45 inch |
38I | 34-36 inch | 46-47 inch |
40I | 36-38 inch | 48-49 inch |
42I | 38-40 inch | 50-51 inch |
44I | 40-42 inch | 52-53 inch |
46I | 42-44 inch | 54-55 inch |
48I | 44-46 inch | 56-57 inch |
50I | 46-48 inch | 58-59 inch |
52I | 48-50 inch | 60-61 inch |
54I | 50-52 inch | 62-63 inch |
56I | 52-54 inch | 64-65 inch |
58I | 54-56 inch | 66-67 inch |
60I | 56-58 inch | 68-69 inch |
62I | 58-60 inch | 70-71 inch |
64I | 60-62 inch | 72-73 inch |
11. Size áo ngực J-cups
Bra Size Band | Under Bust Cup | Over Bust |
26J | 22-24 inch | 35-36 inch |
28J | 24-26 inch | 37-38 inch |
30J | 26-28 inch | 39-40 inch |
32J | 28-30 inch | 41-42 inch |
34J | 30-32 inch | 43-44 inch |
36J | 32-34 inch | 45-46 inch |
38J | 34-36 inch | 47-48 inch |
40J | 36-38 inch | 49-50 inch |
42J | 38-40 inch | 51-52 inch |
44J | 40-42 inch | 53-54 inch |
4 6 J | 42-44 inch | 55-56 inch |
48J | 44-46 inch | 57-58 inch |
50J | 46-48 inch | 59-60 inch |
52J | 48-50 inch | 61-62 inch |
54J | 50-52 inch | 63-64 inch |
56J | 52-54 inch | 65-66 inch |
58J | 54-56 inch | 67-68 inch |
60J | 56-58 inch | 69-70 inch |
62J | 58-60 inch | 71-72 inch |
64J | 60-62 inch | 73-74 inch |
12. Size áo ngực K-cup
Bra Size Band | Under Bust Cup | Over Bust |
26 K | 22-24 inch | 36-37 inch |
28 K | 24-26 inch | 38-39 inch |
30 K | 26-28 inch | 40-41 inch |
32 K | 28-30 inch | 42-43 inch |
34 K | 30-32 inch | 44-45 inch |
36 K | 32-34 inch | 46-47 inch |
38 K | 34-36 inch | 48-49 inch |
40 K | 36-38 inch | 50-51 inch |
42 K | 38-40 inch | 52-53 inch |
44 K | 40-42 inch | 54-55 inch |
46 K | 42-44 inch | 56-57 inch |
48 K | 44-46 inch | 58-59 inch |
50 K | 46-48 inch | 60-61 inch |
52 K | 48-50 inch | 62-63 inch |
54 K | 50-52 inch | 64-65 inch |
56 K | 52-54 inch | 66-67 inch |
58 K | 54-56 inch | 68-69 inch |
60 K | 56-58 inch | 70-71 inch |
62 K | 58-60 inch | 72-73 inch |
64 K | 60-62 inch | 74-75 inch |
13. Size áo ngực L-cups
Bra Size Band | Under Bust Cup | Over Bust |
26L | 22-24 inch | 37-38 inch |
28L | 24-26 inch | 39-40 inch |
30L | 26-28 inch | 41-42 inch |
32L | 28-30 inch | 43-44 inch |
34L | 30-32 inch | 45-46 inch |
36L | 32-34 inch | 47-48 inch |
38L | 34-36 inch | 49-50 inch |
40L | 36-38 inch | 51-52 inch |
42L | 38-40 inch | 53-54 inch |
44L | 40-42 inch | 55-56 inch |
46L | 42-44 inch | 57-58 inch |
48L | 44-46 inch | 59-60 inch |
50L | 46-48 inch | 61-62 inch |
52L | 48-50 inch | 63-64 inch |
54L | 50-52 inch | 65-66 inch |
56L | 52-54 inch | 67-68 inch |
58L | 54-56 inch | 69-70 inch |
60L | 56-58 inch | 71-72 inch |
62L | 58-60 inch | 73-74 inch |
64L | 60-62 inch | 75-76 inch |
14. Size áo ngực M-cups
Bra Size Band | Under Bust Cup | Over Bust |
26M | 22-24 inches | 38-39 inches |
28M | 24-26 inches | 40-41 inches |
30M | 26-28 inches | 42-43 inches |
32M | 28-30 inches | 44-45 inches |
34M | 30-32 inches | 46-47 inches |
36M | 32-34 inches | 48-49 inches |
38M | 34-36 inches | 50-51 inches |
40M | 36-38 inches | 52-53 inches |
42M | 38-40 inches | 54-55 inches |
44M | 40-42 inches | 56-57 inches |
46M | 42-44 inches | 58-59 inches |
48M | 44-46 inches | 60-61 inches |
50M | 46-48 inches | 62-63 inches |
52M | 48-50 inches | 64-65 inches |
54M | 50-52 inches | 66-67 inches |
56M | 52-54 inches | 68-69 inches |
58M | 54-56 inches | 70-71 inches |
60M | 56-58 inches | 72-73 inches |
62M | 58-60 inches | 74-75 inches |
64M | 60-62 inches | 76-77 inches |
15. Size áo ngực N-cups
Bra Size Band | Under Bust Cup | Over Bust |
26N | 22-24 inches | 39-40 inches |
28N | 24-26 inches | 41-42 inches |
30N | 26-28 inches | 43-44 inches |
32N | 28-30 inches | 45-46 inches |
34N | 30-32 inches | 47-48 inches |
36N | 32-34 inches | 49-50 inches |
38N | 34-36 inches | 51-52 inches |
40N | 36-38 inches | 53-54 inches |
42N | 38-40 inches | 55-56 inches |
44N | 40-42 inches | 57-58 inches |
46N | 42-44 inches | 59-60 inches |
48N | 44-46 inches | 61-62 inches |
50N | 46-48 inches | 63-64 inches |
52N | 48-50 inches | 65-66 inches |
54N | 50-52 inches | 67-68 inches |
56N | 52-54 inches | 69-70 inches |
58N | 54-56 inches | 71-72 inches |
60N | 56-58 inches | 73-74 inches |
62N | 58-60 inches | 75-76 inches |
64N | 60-62 inches | 77-78 inches |
16. Size áo ngực O-Cups
Bra Size Band | Under Bust Cup | Over Bust |
26O | 22-24 inches | 40-41 inches |
28O | 24-26 inches | 42-43 inches |
30O | 26-28 inches | 44-45 inches |
32O | 28-30 inches | 46-47 inches |
34O | 30-32 inches | 48-49 inches |
36O | 32-34 inches | 50-51 inches |
38O | 34-36 inches | 52-53 inches |
40O | 36-38 inches | 54-55 inches |
42O | 38-40 inches | 56-57 inches |
44O | 40-42 inches | 58-59 inches |
46O | 42-44 inches | 60-61 inches |
48O | 44-46 inches | 62-63 inches |
50O | 46-48 inches | 64-65 inches |
52O | 48-50 inches | 66-67 inches |
54O | 50-52 inches | 68-69 inches |
56O | 52-54 inches | 70-71 inches |
58O | 54-56 inches | 72-73 inches |
60O | 56-58 inches | 74-75 inches |
62O | 58-60 inches | 76-77 inches |
64O | 60-62 inches | 78-79 inches |
17. Size áo ngực P-Cups
Bra Size Band | Under Bust Cup | Over Bust |
26P | 22-24 inches | 41-42 inches |
28P | 24-26 inches | 43-44 inches |
30P | 26-28 inches | 45-46 inches |
32P | 28-30 inches | 47-48 inches |
34P | 30-32 inches | 49-50 inches |
36P | 32-34 inches | 51-52 inches |
38P | 34-36 inches | 53-54 inches |
40P | 36-38 inches | 55-56 inches |
42P | 38-40 inches | 57-58 inches |
44P | 40-42 inches | 59-60 inches |
46P | 42-44 inches | 61-62 inches |
48P | 44-46 inches | 63-64 inches |
50P | 46-48 inches | 65-66 inches |
52P | 48-50 inches | 67-68 inches |
54P | 50-52 inches | 69-70 inches |
56P | 52-54 inches | 71-72 inches |
58P | 54-56 inches | 73-74 inches |
60P | 56-58 inches | 75-76 inches |
62P | 58-60 inches | 77-78 inches |
64P | 60-62 inches | 79-80 inches |
18. Size áo ngực R-Cups
Bra Size Band | Under Bust Cup | Over Bust |
26R | 22-24 inches | 42-43 inches |
28R | 24-26 inches | 44-45 inches |
30R | 26-28 inches | 46-47 inches |
32R | 28-30 inches | 48-49 inches |
34R | 30-32 inches | 50-51 inches |
36R | 32-34 inches | 52-53 inches |
38R | 34-36 inches | 54-55 inches |
40R | 36-38 inches | 56-57 inches |
42R | 38-40 inches | 58-59 inches |
44R | 40-42 inches | 60-61 inches |
46R | 42-44 inches | 62-63 inches |
48R | 44-46 inches | 64-65 inches |
50R | 46-48 inches | 66-67 inches |
52R | 48-50 inches | 68-69 inches |
54R | 50-52 inches | 70-71 inches |
56R | 52-54 inches | 72-73 inches |
58R | 54-56 inches | 74-75 inches |
60R | 56-58 inches | 76-77 inches |
62R | 58-60 inches | 78-79 inches |
64R | 60-62 inches | 80-81 inches |
19. Size áo ngực S-Cups
Bra Size Band | Under Bust Cup | Over Bust |
26S | 22-24 inches | 43-44 inches |
28S | 24-26 inches | 45-46 inches |
30S | 26-28 inches | 47-48 inches |
32S | 28-30 inches | 49-50 inches |
34S | 30-32 inches | 51-52 inches |
36S | 32-34 inches | 53-54 inches |
38S | 34-36 inches | 55-56 inches |
40S | 36-38 inches | 57-58 inches |
42S | 38-40 inches | 59-60 inches |
44S | 40-42 inches | 61-62 inches |
46S | 42-44 inches | 63-64 inches |
48S | 44-46 inches | 65-66 inches |
50S | 46-48 inches | 67-68 inches |
52S | 48-50 inches | 69-70 inches |
54S | 50-52 inches | 71-72 inches |
56S | 52-54 inches | 73-74 inches |
58S | 54-56 inches | 75-76 inches |
60S | 56-58 inches | 77-78 inches |
62S | 58-60 inches | 79-80 inches |
64S | 60-62 inches | 81-82 inches |
20. Size áo ngực T-Cups
Bra Size Band | Under Bust Cup | Over Bust |
26T | 22-24 inches | 44-45 inches |
28T | 24-26 inches | 46-47 inches |
30T | 26-28 inches | 48-49 inches |
32T | 28-30 inches | 50-51 inches |
34T | 30-32 inches | 52-53 inches |
36T | 32-34 inches | 54-55 inches |
38T | 34-36 inches | 56-57 inches |
40T | 36-38 inches | 58-59 inches |
42T | 38-40 inches | 60-61 inches |
44T | 40-42 inches | 62-63 inches |
46T | 42-44 inches | 64-65 inches |
48T | 44-46 inches | 66-67 inches |
50T | 46-48 inches | 68-69 inches |
52T | 48-50 inches | 70-71 inches |
54T | 50-52 inches | 72-73 inches |
56T | 52-54 inches | 74-75 inches |
58T | 54-56 inches | 76-77 inches |
60T | 56-58 inches | 78-79 inches |
62T | 58-60 inches | 80-81 inches |
64T | 60-62 inches | 82-83 inches |
Hy vọng rằng qua bài viết của Phụ Nữ Ngày mới, bạn đã thu thập được những thông tin hữu ích để chọn size áo ngực phù hợp với bạn.
Bằng cách đo size áo ngực một cách chính xác và tìm hiểu về bảng size của các thương hiệu áo ngực, bạn sẽ dễ dàng tìm được chiếc áo ngực hoàn hảo, giúp bạn cảm thấy tự tin và thoải mái hàng ngày.