Lựa chọn size cũng là một trong những mối quan tâm hàng đầu của chúng ta khi mua sắm quần áo. Tuy nhiên, không phải thương hiệu hay nhãn hiệu nào cũng có biểu đồ kích thước giống nhau. Vậy nếu không có bảng size chuẩn thì bạn nên chọn áo size nào? Bảng size áo chuẩn là gì? Tất cả sẽ được bật mí trong bài viết bên dưới
Bảng size áo là gì?
Size là một từ tiếng Anh chỉ kích thước của một đồ vật hoặc một người. Với biểu đồ kích thước quần áo, nó là kích thước của trang phục. Biểu đồ cỡ áo chuẩn sẽ cho biết cách bạn mặc để phân loại áo.
Khi mua hàng trực tiếp hoặc trên mạng, thường nhân viên tư vấn sẽ hỏi bạn về kích cỡ áo bạn thường mặc để chọn ra kích cỡ phù hợp. Bảng size áo đơn giản là các kích cỡ, độ dài và độ rộng của áo.
Mỗi người có một chỉ số kích thước cơ thể khác nhau nên biểu đồ kích thước cũng khác nhau. Từ chiều cao, cân nặng, số đo 3 vòng,… là những yếu tố ảnh hưởng đến size áo bạn mặc.
Tùy thuộc vào vóc dáng, số đo cơ thể, chiều cao và cân nặng, bảng size áo của mỗi người sẽ khác nhau. Phổ biến nhất là bảng size áo quốc tế với các kích cỡ như XS, S, M, L, XL, XXL, v.v. Trong đó, XS là kích cỡ nhỏ nhất, còn XXL, XXXL thì lớn hơn, phù hợp cho những người có vóc dáng lớn.
Size S M L XL là gì?
Size S M L XL là các kích cỡ áo thông thường được sử dụng để mô tả kích thước của quần áo. Kích cỡ của mỗi người có thể khác nhau và phụ thuộc vào chiều cao và cân nặng của họ.
Cụ thể, các chữ cái S, M, L và XL là viết tắt của các từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ kích cỡ quần áo theo các tiêu chuẩn quốc tế:
- Size S tương ứng với “Small” có nghĩa là nhỏ, thích hợp cho những người có vóc dáng nhỏ gọn.
- Size M tương ứng với “Medium” có nghĩa là trung bình, phù hợp cho những người có vóc dáng cân đối và cân nặng trung bình.
- Size L tương ứng với “Large” có nghĩa là lớn, dành cho những người có vóc dáng cao lớn.
- Size XL tương ứng với “Extra Large” có nghĩa là cực kỳ lớn, thích hợp cho những người có vóc dáng lớn hoặc cần quần áo rộng rãi.
Tại sao cần chuẩn hóa kích cỡ quần áo?
Do mỗi người có vóc dáng và cân nặng khác nhau, việc chuẩn hóa kích cỡ quần áo giúp bạn lựa chọn được size phù hợp. Đồng thời, việc mặc một bộ quần áo vừa vặn sẽ mang lại cảm giác thoải mái và tự tin khi tham gia các hoạt động học tập hoặc công việc.
Chuẩn hóa kích cỡ quần áo là rất quan trọng để bạn có thể xác định size phù hợp mà tránh chọn quá rộng hoặc quá chật.
Việc chuẩn hóa kích cỡ quần áo phù hợp với dáng người giúp tôn lên vẻ đẹp và sự cuốn hút. Ngoài ra, nó còn giúp khắc phục những khuyết điểm trên cơ thể, ví dụ như làm cho người béo trông thon gọn hơn, hay giúp người gầy có vẻ da thịt hơn.
Những ghi chú quan trọng khi chọn bảng size áo phù hợp nhất
Quy định về bảng size áo mới nhất
Vì sự khác biệt đáng kể về vóc dáng giữa người Việt Nam và người nước ngoài, các bảng size áo cũng thường có sự khác biệt. Khi lựa chọn các mẫu áo từ các thương hiệu trong nước, không nhất thiết phải áp dụng quy tắc trừ hao; tuy nhiên, nếu muốn mua các thiết kế từ nước ngoài, việc áp dụng trừ hao về kích thước là cần thiết.
Ngoài ra, bạn cũng cần xác định xem thương hiệu áo mà bạn quan tâm có sử dụng bảng size chung hay không. Nếu thương hiệu sử dụng bảng size riêng, bạn nên tuân theo hướng dẫn của thương hiệu đó để chọn ra mẫu áo với kích cỡ phù hợp nhất.
Cách xác định số đo cơ thể
Đây là bước quan trọng giúp bạn lựa chọn được những mẫu áo với kích thước phù hợp nhất. Để xác định số đo cơ thể, bạn cần chuẩn bị một chiếc thước đo dây chuyên dụng và đo các số đo sau trên cơ thể:
- Vòng ngực: Sử dụng thước đo dây quấn quanh phần rộng nhất của vòng ngực, sau đó trừ đi khoảng 0.5cm để có kết quả chính xác hơn.
- Vòng bụng: Tương tự, sử dụng thước đo dây để quấn quanh vùng bụng.
- Chiều dài áo: Đặt dây thước đo ở phần vai cao nhất và kéo xuống qua phần mông một chút.
- Chiều dài vai: Sử dụng thước đo dây đặt từ cạnh vai này sang cạnh vai phía bên kia.
- Vòng mông: Quấn thước đo dây vòng quanh phần rộng nhất của vùng mông.
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể đo kích thước của cổ tay, bắp tay, và các vùng khác để có số đo đầy đủ và chính xác hơn.
Cách chọn size áo phù hợp, vừa vặn cho người mặc
Để chọn một chiếc áo vừa vặn và tôn dáng, bạn cần dựa vào các số đo và vóc dáng của bản thân như dáng người, chiều cao và cân nặng. Dựa vào những thông tin này, bạn có thể lựa chọn size áo phù hợp nhất.
Việc đo số đo không chính xác có thể dẫn đến việc chọn sai size áo hoặc quần. Vì vậy, bạn cần đo số đo cơ thể của mình một cách chính xác để có thể chọn được size phù hợp nhất.
Bảng size áo dựa trên chiều cao và cân nặng
Việc lựa chọn kích cỡ áo phù hợp không chỉ giúp cho việc mặc trở nên thoải mái hơn mà còn tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của người mặc. Các thông số như chiều cao và cân nặng là những yếu tố quan trọng được xem xét để chọn size áo sao cho phù hợp nhất. Chính vì thế, việc hiểu và áp dụng các bảng size áo theo chiều cao và cân nặng sẽ giúp mọi người có được trải nghiệm mặc áo tốt nhất, không chỉ về mặt thoải mái mà còn về mặt thẩm mỹ.
Chọn size áo theo chiều cao và cân nặng cho nam
Chiều cao | Cân nặng | Size |
---|---|---|
1m60 – 1m65 | 55 – 60kg | S |
1m64 – 1m69 | 60 – 65kg | M |
1m70 – 1m74 | 66 – 70kg | L |
1m74 – 1m76 | 70 – 76kg | XL |
1m65 – 1m77 | 76 – 80kg | XXL |
Chọn size áo theo chiều cao và cân nặng cho nữ
Chiều cao | Cân nặng | Size |
---|---|---|
1m48 – 1m53 | 38 – 43kg | S |
1m53 – 1m55 | 43 – 46kg | M |
1m53 – 1m58 | 46 – 53kg | L |
1m55 – 1m62 | 53 – 57kg | XL |
1m55 – 1m66 | 57 – 66kg | XXL |
Bảng size áo theo số đo 3 vòng
Chọn size áo theo số đo 3 vòng cho nữ
Bảng trên biểu diễn cách chọn size áo cho nữ dựa trên số đo 3 vòng cơ bản và chiều cao tương ứng. Các số đo được chia thành các size khác nhau, từ S đến XL, để người mặc có thể lựa chọn kích cỡ phù hợp nhất với vóc dáng của mình. Chiều cao cũng được cung cấp để hỗ trợ trong quá trình chọn size.
Số đo UK | Số đo US | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Chiều cao (cm) |
S | 6 | 73 – 76 | 62 – 65 | 80 – 82 | 146 – 148 |
S | 8 | 77 – 81 | 65 – 66.5 | 83 – 84.5 | 148 – 151 |
M | 19 | 82 – 86 | 66.5 – 69 | 85 – 87 | 151 – 155 |
M | 12 | 87 – 91 | 69 – 71.5 | 88 – 89.5 | 155 – 157 |
L | 14 | 92 – 96 | 71.5 – 74 | 90 – 92 | 157 – 160 |
L | 16 | 97 – 101 | 74.5 – 76.5 | 93 – 94.5 | 160 – 163 |
XL | 18 | 102 – 106 | 77 – 99 | 95 – 97 | 163 – 166 |
XL | 20 | 107 – 111 | 99.5 – 81.5 | 98 – 99.5 | 166 – 169 |
Bảng size áo theo số đo 3 vòng cho nam
Số đo UK | Vòng cổ | Vòng ngực (Vòng 1) | Vòng bụng (Vòng 2) |
S | 38 – 39 | 81 – 90 | 69 – 77 |
M | 39 – 41 | 90 – 105 | 77 – 83 |
L | 41 – 43 | 105 – 116 | 83 – 89 |
XL | 43 – 45 | 116 – 128 | 89 – 97 |
Chọn size áo dựa trên chiều dài áo, ngang vai và ngang ngực
Bảng size áo cho nam
Size | Chiều dài áo (cm) | Số đo ngực (Vòng 1, cm) | Chiều ngang vai (cm) |
---|---|---|---|
S | 66 | 48 | 40 |
M | 68.5 | 50 | 42 |
L | 71 | 52 | 44 |
XL | 73.5 | 54 | 46 |
XXL | 76 | 56 | 48 |
3XL | 78.5 | 58 | 50 |
Bảng size áo cho nữ
Size | Chiều dài áo (cm) | Số đo ngực (Vòng 1, cm) | Chiều ngang vai (cm) |
---|---|---|---|
S | 58 | 42 | 32 |
M | 60 | 43 | 34 |
L | 63 | 44 | 36 |
XL | 66 | 48 | 40 |
XXL | 68 | 50 | 43 |
Bảng size áo phổ biến nhất hiện nay cho nam nữ
Bảng size áo dành cho nam
Bảng size áo dành cho nữ
Bảng size áo trẻ em
Chọn size cho bé trai
Size | Tuổi | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
---|---|---|---|
XS | 4 – 6 | 99 – 103 | 16 – 19 |
S | 6 – 8 | 114 – 127 | 19 – 25 |
M | 8 – 9 | 127 – 135 | 25 – 33 |
L | 9 – 11 | 135 – 146 | 33 – 45 |
XL | 11 – 13 | 147 – 166.5 | 45 – 57 |
Chọn size cho bé gái
Size | Tuổi | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
---|---|---|---|
XS | 4 – 6 | 80 – 95 | 13 – 15 |
S | 6 – 8 | 95 – 105 | 15 – 18 |
M | 8 – 9 | 105 – 110 | 18 – 23 |
L | 9 – 11 | 110 – 120 | 23 – 28 |
XL | 11 – 13 | 120 – 135 | 28 – 35 |
Bảng size áo khoác
Chọn size áo cho nam
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
---|---|---|
S | 160 – 167 | 48 – 53 |
M | 168 – 174 | 54 – 60 |
L | Trên 175 | 61 – 66 |
XL | Trên 175 | 67 – 72 |
XXL | Trên 175 | Trên 72 |
Chọn size áo cho nữ
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
---|---|---|
S | 160 – 167 | 48 – 53 |
M | 168 – 174 | 54 – 60 |
L | 175 | 61 – 66 |
XL | Trên 175 | 67 – 72 |
XXL | Trên 175 | Trên 72 |
Bảng size áo sơ mi
Chọn size áo cho nam
Size | Cân nặng (kg) | Chiều cao (cm) |
---|---|---|
S | 50 – 60 | 155 – 160 |
M | 60 – 65 | 160 – 165 |
L | 65 – 70 | 165 – 170 |
XL | 75 – 80 | 170 – 175 |
XXL | 80 – 85 | 175 – 180 |
2XL | Trên 85 | 185 – 187 |
Chọn size áo cho nữ
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
---|---|---|
S | 146 – 151 | 37 – 42 |
M | 151 – 154 | 42 – 45 |
L | 154 – 157 | 45 – 52 |
XL | 157 – 161 | 52 – 56 |
XXL | 161 – 165 | 56 – 65 |
Bảng size áo thun
Chọn size áo cho nam
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
---|---|---|
S | 1m50 – 1m60 | 42 – 49 |
M | 1m60 – 1m70 | 50 – 55 |
L | 1m70 – 1m75 | 55 – 65 |
XL | 1m75 – 1m80 | 65 – 71 |
XXL | Trên 1m80 | 71 – 76 |
Chọn size áo cho nữ
Cân nặng/ Chiều cao | Dưới 1m50 | 1m50 – 1m60 | 1m60 – 1m70 | Trên 1m70 |
---|---|---|---|---|
Dưới 40kg | S | M | M | L |
40 – 50kg | S/M | M/L | L/XL | XL |
50 – 65kg | M | L | L/XL | XL |
Trên 65kg | L | L/XL | XL | XXL |
Bảng size áo của một số thương hiệu thời trang nam
Thương hiệu Owen
Thương hiệu H&M
Thương hiệu Novelty
Bảng size áo của một số thương hiệu thời trang nữ
Thương hiệu HNOSS
Thương hiệu GUMAC
Thương hiệu IVY moda
Trên đây là những thông tin về cách chọn size áo chuẩn cho cả nam và nữ, hy vọng sẽ giúp bạn xác định được size áo phù hợp cho mình. Chúc bạn nhiều sức khỏe!
Cách chọn size áo đẹp, chuẩn theo từng dáng người
Sau khi biết bảng size áo sơ mi chuẩn cho từng giới tính, bạn đã biết dáng người của mình phù hợp với loại áo nào và kích cỡ nào chưa? Dưới đây là một số tổng hợp của về cách chọn size áo phù hợp và vừa vặn với từng dáng người, giúp chị em có thêm kiến thức khi mua sắm quần áo cho mình và người thân.
Chọn size áo cho người gầy
Dáng người gầy không dễ chọn trang phục chút nào, nhất là khi chọn mua áo sơ mi. Nhiều bạn cho rằng gầy là đẹp nhưng không biết rằng nếu gầy quá thì khi mặc áo vào trông bạn sẽ rất “màn hình phẳng”. Áo không chuẩn như hình.
Vậy người gầy nên chọn áo như thế nào? Nếu đã đi khắp các shop quần áo mà vẫn chưa tìm được chiếc áo vừa ý, bạn có thể chọn những kiểu áo oversize. Hoặc bạn có thể mua và sửa chữa nó,
Một cách khác là bạn có thể đi đặt may với những mẫu áo cần mới và đẹp như áo sơ mi hay áo khoác.
Bên cạnh đó, những chàng trai gầy cũng không nên chọn những chiếc áo quá bó, nó sẽ chỉ khiến khuyết điểm của bạn càng bị lộ ra ngoài mà thôi. Bạn nên dùng ưu điểm của mình để khiến mọi người nể phục, không nên để lộ những khuyết điểm như vậy.
Bên cạnh dáng áo sơ mi, bạn cũng có thể chọn những chiếc áo sơ mi có sọc ngang thay vì sơ mi trơn hay kẻ sọc để trông đầy đặn và béo hơn.
Chọn size áo cho người thấp và nhỏ
Với những cô nàng thấp bé, hãy chọn những chiếc áo có size XS hoặc size S, Nếu kích thước đó không vừa với bạn, chúng tôi chỉ cho bạn một mẹo cực hay mà có lẽ bạn không ngờ tới. Hiện tại trẻ con lớn rất nhanh, thân hình cao lớn không khác gì thanh niên. Bạn có thể thử tìm những cửa hàng bán quần áo trẻ em với số lượng lớn, chắc chắn bạn sẽ vừa vặn. Thật tuyệt phải không?
Bài viết trên là những kiến thức về bảng size áo tổng hợp và chia sẻ đến các bạn. Có thể thấy việc chọn size áo không khó nhưng nếu không chú ý khi chọn mua thì rất có thể bạn sẽ mua phải chiếc áo không vừa với mình.
> Bài viết liên quan: