Bạn đang muốn mua quần áo trực tuyến cho mình hoặc cho bạn bè người thân nhưng không biết chọn size như thế nào? Không cần quá lo lắng, vì có rất nhiều cách để chọn size quần áo phù hợp, nhưng không phải ai cũng biết những mẹo này. Hãy cùng Phụ Nữ Ngày Mới tìm hiểu bảng size và mẹo chọn quần áo, để bạn không phải mất nhiều thời gian đi thử quần áo hay mua hàng online.
Tìm hiểu về Size XS S M L XL là gì?
Khi đặt mua quần áo, chúng ta thường dựa vào các thông số size cơ bản được ký hiệu dưới cổ áo như XS, S, M, L, XL, XXL để chọn đúng kích cỡ. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ ý nghĩa của các ký hiệu này. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết từng thông số.
- XS (Extra Small): Size XS là viết tắt của Extra Small, nghĩa là rất nhỏ. Size này ít khi gặp trong thực tế vì nó dành cho những người có vóc dáng rất nhỏ bé.
- S (Small): Size S, tức Small, là size nhỏ. Đây là kích cỡ phù hợp cho những người có thân hình nhỏ gọn, phổ biến và thường gặp.
- M (Medium): M là viết tắt của Medium, nghĩa là trung bình. Size M được coi là size chuẩn, thích hợp cho đại đa số người có vóc dáng trung bình.
- L (Large): Size L, tức Large, nghĩa là lớn. Size này dành cho những người có thân hình to hơn mức trung bình. Kích thước này cũng khá phổ biến.
- XL (Extra Large): XL là viết tắt của Extra Large, nghĩa là rất lớn. Size này phù hợp cho những ai có thân hình rất lớn. Đây là lựa chọn phổ biến cho nhiều người cần sự thoải mái hơn.
- XXL (Extra Extra Large): Size XXL, tức Extra Extra Large, là kích thước lớn nhất thường gặp. Size này dành cho những người có vóc dáng rất to lớn, đảm bảo sự vừa vặn và thoải mái.
Việc hiểu rõ các ký hiệu size quần áo giúp bạn chọn được bộ đồ vừa vặn nhất. Hãy dựa vào các thông số cơ bản này để đảm bảo sự thoải mái khi mặc. Hy vọng thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các ký hiệu size và chọn được size phù hợp với mình.
Cách chọn size áo cho nam/nữ
Có hai cách để chọn size áo cho nam và nữ là đo theo thông số cơ thể hoặc dựa trên chiều cao và cân nặng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách đo:
Mua size áo nam và nữ theo chiều cao, cân nặng
Các bạn nên dựa vào chiều cao và cân nặng của mình để chọn được size áo phù hợp, tránh mất công thay đổi hoặc phải đổi lại. Theo nhiều chủ shop, cách này có độ chính xác cao, thường làm hài lòng khách hàng khi nhận sản phẩm.
- Ví dụ cho nam: Nếu bạn nam cao 1m63, nặng 48kg, thì size áo vừa vặn là S.
- Ví dụ cho nữ: Nếu bạn nữ cao 1m69, nặng 49kg, thì size áo phù hợp là XL.
Việc lựa chọn size dựa trên cân nặng và chiều cao rất lý tưởng khi mua hàng online hoặc khi cần đặt mua số lượng lớn làm đồng phục cho team, công ty.
Mua size áo nam và nữ theo các thông số cơ thể
Dựa vào thông số cơ thể, bạn cần chú ý đến phần ngực, vai và chiều dài của áo. Nếu mua áo thun form ôm, nên đo trừ hao để mang cảm thấy thoải mái nhất. Còn với những loại áo thun bình thường thì không cần trừ hao, chỉ cần báo với chủ shop là được.
Ví dụ: Thông số cơ thể của bạn là: ngang ngực 90 cm, ngang vai 43 cm, ngang lai 47,5 cm và chiều dài áo là 65,5 cm, thì nên chọn size S.
Lưu ý khi đo size áo:
- Đo size ngực: Không đo vòng ngực nếu bạn không mặc áo lót.
- Đo vòng mông: Nên đứng thẳng người và nhờ ai đó đo giùm. Tránh đo vòng mông khi đói hoặc quá no. Thời điểm chuẩn nhất khi đo là lúc bạn chuẩn bị đi ngủ.
Những kiến thức chia sẻ về cách chọn size quần áo cho nam và nữ sẽ giúp bạn chọn được size áo phù hợp với vóc dáng cơ thể mình. Nhìn chung, chọn lựa size áo theo cách nào cũng có độ chính xác. Tuy nhiên, dựa vào cân nặng và chiều cao thì sẽ nhanh và dễ dàng hơn.
Cách chọn size quần chuẩn cho nam và nữ
Khi chọn mua quần, việc dựa vào chiều cao và cân nặng sẽ giúp bạn chọn size chính xác hơn. Size quần thường được tính tương tự như size áo, gồm các mức: S, M, L,…
Lưu Ý Đối Với Nam Giới: Thông thường, nam giới ít quan tâm đến size quần áo và số đo cơ thể. Họ thường chọn size theo cảm nhận khi thử đồ. Tuy nhiên, với những trang phục yêu cầu sự vừa vặn, nam giới cần chú ý chọn đúng size để tôn lên vẻ đẹp tổng thể của cơ thể.
Ví dụ: Nếu bạn nam nặng 50kg nhưng cao 1m78, về chiều cao thì nên chọn size L, nhưng cân nặng lại là size S. Trong trường hợp này, bạn nên chọn size L theo chiều cao. Dù hơi rộng nhưng nhìn tổng thể sẽ vừa vặn. Nếu chọn size S, quần sẽ ngắn và không phù hợp.
Mua quần rộng hơn vóc dáng một chút có thể dễ dàng sửa lại cho vừa. Nếu quần quá ngắn, việc chỉnh sửa sẽ khó khăn hơn. Vì vậy, chọn size lớn hơn một chút luôn là lựa chọn an toàn.
Lưu Ý Đối Với Nữ Giới: Không chỉ nam giới mà nữ giới cũng nên áp dụng cách này khi chọn mua size quần để tránh thất vọng. Chọn đúng size giúp bạn thoải mái và tự tin hơn trong mọi hoạt động.
Làm thế nào để mua được bộ quần áo ưng ý?
Hiểu rõ về size quần áo sẽ giúp bạn chọn được bộ đồ phù hợp, nhưng điều đó vẫn chưa đủ để mua được trang phục thể hiện vẻ đẹp của mình. Vì vậy, trước khi đi mua sắm, bạn cần ghi nhớ:
Biết được ưu và nhược điểm của cơ thể mình
Trước khi mua bất kỳ bộ trang phục nào, bạn nên hiểu rõ vóc dáng của mình, ưu và nhược điểm như thế nào để chọn được bộ đồ đẹp. Ví dụ:
- Nếu bạn có vóc dáng hơi tròn trịa: Tránh mặc đồ quá ôm, những chiếc áo freesize sẽ giúp “làm mờ” phần dư thừa và tạo cảm giác thon gọn hơn.
- Nếu bạn nữ có phần đùi to: Ưu tiên chọn chân váy dài để che đi khuyết điểm.
Mỗi người có một tạng người khác nhau. Không phải bộ quần áo này người đó mặc đẹp, ấn tượng thì bạn mặc lên cũng sẽ có hiệu ứng tương tự.
Và đương nhiên, có những sản phẩm bạn mặc rất lộng lẫy nhưng người bạn mình mặc lại không giống vậy. Chính vì thế, nên hiểu rõ điểm mạnh cũng như điểm hạn chế của cơ thể để tránh mua rồi về lại không sử dụng.
Đồ cơ bản chỉ cần mua đủ mà “chất”
Hầu hết chúng ta đều có nhiều món đồ cơ bản như áo phông, quần jean,… Luôn nhớ rằng không cần mua quá nhiều, nhưng nên đầu tư vào những sản phẩm có chất liệu và phom dáng đẹp.
Ưu tiên các loại trang phục có thiết kế tối giản, dễ kết hợp và tạo được nhiều phong cách đa dạng. Những món đồ này sẽ tôn lên vẻ đẹp của bạn tốt hơn so với những sản phẩm kém chất lượng.
Biết được màu sắc phù hợp với làn da
Một trong những yếu tố quan trọng khi mua quần áo chính là màu sắc. Nó ảnh hưởng rất nhiều đến tổng thể và ấn tượng chung. Với những người có làn da trắng sáng, có thể mặc bất kỳ màu trang phục nào. Tuy nhiên, để tôn da hơn, nên ưu tiên các gam màu nổi như vàng, đỏ, cam,…
Ngược lại, những người có làn da ngăm nên hạn chế màu sáng. Màu pastel là lựa chọn an toàn và dễ mặc nhất. Ngoài ra, màu thạch anh, màu hồng nhạt và vàng đậm sẽ giúp cân đối sắc tố da hiệu quả.
Sắp xếp lại tủ quần áo
Các chị em thường rơi vào tình trạng “không có gì để mặc” trong khi tủ quần áo thì đầy ắp. Điều đầu tiên bạn nên làm là sắp xếp lại và chọn lọc xem sản phẩm nào còn mặc được, những trang phục nào đã quá cũ, nhàu nát thì nên bỏ ngay.
Từ những bộ trang phục đã sàng lọc, bạn sẽ biết được mình đang thiếu món gì và cần mua item nào để mix trang phục. Hãy đầu tư xứng đáng vào những món đồ này để sử dụng lâu dài.
Không nên theo đuổi xu hướng “mù quáng”
Xu hướng thời trang luôn thay đổi không ngừng. Việc bắt kịp “mốt” HOT là điều không thể bỏ qua, nhưng bạn hãy trở thành người phụ nữ thông minh để không “chạy theo mù quáng” và mua những sản phẩm chỉ vì thời thượng mà bản thân không thể mặc.
Hãy luôn nhớ rằng, trang phục phù hợp với bản thân mới là đẹp nhất. Thực tế, có rất nhiều trang phục cổ điển lại gây ấn tượng mạnh. Nếu bạn lo lắng về việc thụt lùi so với người xung quanh, hãy chọn các mẫu quần áo basic không bao giờ lỗi mốt mà còn dễ mặc.
Đầu tư phụ kiện
Tiếp theo phần trước, nhiều người nghĩ rằng mặc các trang phục cơ bản sẽ trông tầm thường và thiếu sức hút. Tuy nhiên, có một cách đơn giản nhất để biến bạn trở nên thu hút hơn chính là đầu tư vào phụ kiện như: mũ, khuyên tai, giày dép, túi xách,…
Với phụ kiện đi kèm, bạn có thể dễ dàng phối theo ý thích mà không lo ai phàn nàn. Chúng sẽ tạo điểm nhấn và cá tính riêng biệt, giúp bạn tỏa sáng ở bất kỳ nơi đâu.
Kết hợp quần áo phải hài hòa
Điều quan trọng cuối cùng mà tôi muốn nhấn mạnh là hãy học cách mix đồ từ những người nổi tiếng, fashionista, … để tạo cho bản thân hình ảnh mới mẻ, hoàn hảo hơn.
Đừng ngần ngại thử nhiều cách kết hợp các món đồ với nhau, miễn sao không quá lòe loẹt mà vẫn phù hợp với vóc dáng của bạn. Khi bạn có kiến thức về quần áo, bạn có thể dễ dàng kết hợp các mẫu trang phục phổ biến với nhau mà vẫn đẹp mắt, nổi bật.
Bảng size quần áo nữ chuẩn nhất hiện nay
Ngày nay, nhu cầu mua quần áo online của chị em phụ nữ rất nhiều. Tuy nhiên, nhiều chị em phân vân không biết chọn size quần áo nữ nào, chọn size quần áo như thế nào cho phù hợp. Dưới đây là bảng thông số size quần áo dành cho Nữ: đầm, váy, quần, áo lót, quần lót, … để các bạn chọn mua online mà không lo chọn size lớn nhỏ khác nhau.
Tất cả các đơn vị trong biểu đồ kích thước này là chiều cao: cm. Trọng lượng: kg
Bảng size quần áo cho nữ tại Việt Nam
Size quần áo nữ chung
Size | S | M | L | XL |
Chiều cao | 150-155 | 156-160 | 160-164 | 165-170 |
Cân nặng | 38-43 kg | 43-46kg | 46-53kg | 53-57kg |
Vòng ngực | 80-84 | 84-88 | 88-92 | 92-96 |
Vòng eo | 64-68 | 68-72 | 72-76 | 76-80 |
Vòng mông | 86-90 | 90-94 | 94-98 | 98-102 |
Size quần áo nữ cho sản phẩm body
Loại | Size | S | M | L | XL |
Áo | Rộng ngực | 80-84 | 84-88 | 88-92 | 92-96 |
Dài áo | 57.5 | 59.5 | 61.5 | 62.5 | |
Vòng gấu | 86-90 | 90-94 | 94-98 | 98-102 | |
Dài tay | 56 | 57 | 58 | 59 | |
Quần | Vòng eo | 64-68 | 68-72 | 72-76 | 76-80 |
Vòng mông | 86-90 | 90-94 | 94-98 | 98-102 | |
Dài quần | 86.5 | 88.5 | 90.5 | 91.5 |
Size quần tây cho nữ
Size | S | M | L | XL |
Vòng bụng | 64-68 | 68-72 | 72-76 | 76-80 |
Vòng mông | 86-90 | 90-94 | 94-98 | 98-102 |
Rộng ống (slimfit) | 14 | 14.5 | 15 | 15.5 |
Dài quần | 90.5 | 92.5 | 94.5 | 95.5 |
Size quần jean cho nữ
Size | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 |
Rộng eo | 60-64 | 64-68 | 68-72 | 72-76 | 76-80 |
Rộng mông | 82-86 | 86-90 | 90-94 | 94-98 | 98-102 |
Dài giàng | 73.5 | 74 | 75.7 | 75.4 | 76.1 |
Rộng gấu (slim) | 11 | 11.5 | 12 | 12.5 | 13 |
Rộng gấu (Regular) | 14 | 14.5 | 15 | 15.5 | 16 |
Size áo sơ mi cho nữ
Size | S | M | L | XL |
Rộng vai | 34-36 | 36-38 | 38-40 | 40-42 |
Dài áo | 60.5 | 62.5 | 64.5 | 65.5 |
Vòng ngực | 80-84 | 84-88 | 88-92 | 92-96 |
Dài tay | 59.5 | 60.5 | 61.5 | 62.5 |
Vòng mông | 86-90 | 90-94 | 94-98 | 98-102 |
Size váy, đầm cho nữ
Size | S | M | L | XL |
Chiều cao | 150-155 | 156-160 | 160-164 | 165-170 |
Vòng ngực | 80-84 | 84-88 | 88-92 | 92-96 |
Vòng eo | 64-68 | 68-72 | 72-76 | 76-80 |
Vòng mông | 86-90 | 90-94 | 94-98 | 98-102 |
Rộng vai | 34-36 | 36-38 | 38-40 | 40-42 |
Dài váy | 89 | 92 | 94 | 96 |
Size quần lót cho nữ
Size | S | M | L |
1/2 Vòng bụng | 29.5 | 31 | 32.5 |
1/2 Vòng ống quần | 18.5-19 | 19.5-20 | 20.5-21.5 |
Size áo ngực nữ
Cỡ áo theo vòng lưng | Cỡ áo theo cúp ngực | ||
Số đo vòng chân ngực | Cỡ lưng áo | Chênh lệch đỉnh – chân ngực | Cỡ cúp áo |
63 – 67 cm | 30 (65) | 10- 12cm | AA |
68 – 72 cm | 32 (70) | 12 – 14 cm | A |
73 – 77 cm | 34 (75) | 14 – 16 cm | B |
78 – 82 cm | 36 (80) | 16 – 18 cm | C |
83 – 87 cm | 38 (85) | 18 – 20 cm | D |
88 – 92 cm | 40 (90) | 20 – 22 cm | E |
93 – 97 cm | 42 (95) | 22 – 24 cm | F |
98 – 102 cm | 44 (100) | 24 – 26 cm | G |
103 – 107 cm | 46 (105) | 26 – 28 cm | H |
Bảng size quần áo nữ tại Trung Quốc
Từ lâu, các mặt hàng quần áo Quảng Châu luôn nhận được sự ưu ái đặc biệt của các tín đồ thời trang Việt Nam. Biết thêm về các size quần áo Quảng Châu để có thể đặt hàng từ các trang thương mại điện tử lớn như Taobao, Alibaba… Mời các bạn xem bảng xếp hạng size quần áo Trung Quốc chuẩn dưới đây.
Size váy đầm nữ tại Trung Quốc
Vòng ngực | Vòng eo | Chiều cao | Vòng mông | Size Số | Size chữ |
74 – 77 | 146 – 148 | 63 – 65 | 80 – 82 | 6 | S |
78 – 82 | 149 – 151 | 65.5 – 66.5 | 82.5 – 84.5 | 8 | S |
83 – 87 | 152 – 154 | 67 – 69 | 85 – 87 | 10 | M |
88 – 92 | 155 – 157 | 69.5 – 71.5 | 87.5 – 89.5 | 12 | M |
93- 97 | 158 – 160 | 72 – 74 | 90 – 92 | 14 | L |
98 – 102 | 161 – 163 | 74.5 – 76.5 | 92.5 – 94.5 | 16 | L |
103 – 107 | 164 – 166 | 77 – 79 | 95 – 97 | 18 | XL |
108 – 112 | 167 – 169 | 79.5 – 81.5 | 97.5 – 99.5 | 20 | XL |
Size quần nữ tại Trung Quốc
Cỡ số vòng bụng | Vòng bụng | Cỡ số chiều cao toàn thân | Chiều cao toàn thân |
25 | 65 – 67.5 | 25 | 149 – 151 |
26 | 67.5 – 70 | 26 | 152 – 154 |
27 | 70 – 72.5 | 27 | 155 – 157 |
28 | 72.5 – 75 | 28 | 158 – 160 |
29 | 75 – 77.5 | 29 | 161 – 163 |
30 | 77.5 – 80 | 30 | 164 – 166 |
31 | 80 – 82.5 | 31 | 167 – 169 |
32 | 83 – 85 | 32 | 170 – 172 |
Bảng size quần áo nữ tại Châu Âu, Mỹ
Ngoài các tín đồ thời trang châu Á, phụ nữ Việt cũng rất mê mua sắm quần áo order từ các nước Âu Mỹ … Hàng order vừa đẹp, vừa độc để làm phong phú thêm tủ đồ. của tôi. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết chính xác size quần áo nữ Âu (Anh), Mỹ (Mỹ) để đặt may cho chính xác, tránh tình trạng quá rộng hoặc quá chật so với bản thân. Vậy hãy cùng tìm hiểu bảng size quần áo nữ dành cho thị trường Châu Âu (UK) và thị trường Mỹ (US). Biểu đồ kích thước bên dưới đã được chuyển đổi sang cm để dễ đọc.
Bảng quy đổi size áo sơ mi nữ từ US, UK sang size Việt Nam
Kích cỡ US | kích cỡ UK | Vòng ngực (Cm) | Chiều Cao (Cm) | Vòng eo (Cm) | Vòng mông (Cm) |
XS | 6 | 74 – 77 | 146 – 148 | 63 – 65 | 80 – 82 |
S | 8 | 78 – 82 | 149 – 151 | 65,5 – 66,5 | 82,5 – 84,5 |
M | 10 | 83 – 87 | 152 – 154 | 67 – 69 | 85 – 87 |
M | 12 | 88 – 92 | 155 – 157 | 69,5 – 71,5 | 87,5 – 89,5 |
L | 14 | 93 – 97 | 158 – 160 | 72 – 74 | 90 – 92 |
L | 16 | 98 – 102 | 161 – 163 | 74,5 – 76,5 | 92,5 – 94,5 |
XL | 18 | 103 – 107 | 164 – 166 | 77 – 79 | 95 – 97 |
XL | 20 | 108 – 112 | 167 – 169 | 79,5 – 81,5 | 97,5 – 99,5 |
Bảng quy đổi size quần, váy, đầm từ US, UK sang size Việt Nam
Cỡ số vòng bụng(Inches) | Vòng bụng(Cm) | Chiều cao toàn thân(Inches) | Chiều cao toàn thân(Cm) |
25 | 66 – 67,5 | 25 | 149 – 151 |
26 | 67,5 – 70 | 26 | 152 – 154 |
27 | 70 – 72,5 | 27 | 155 – 157 |
28 | 72,5 – 75 | 28 | 158 – 160 |
29 | 75 – 77,5 | 29 | 161 – 163 |
30 | 77,5 – 80 | 30 | 164 – 166 |
31 | 80 – 82,5 | 31 | 167 – 169 |
32 | 83 – 85 | 32 | 170 – 172 |
Bảng size quần áo nam
Phái mạnh thường sẽ không quan tâm nhiều đến size quần áo và số đo cơ thể. Sẽ dễ dàng hơn cho họ nếu họ thử một cái gì đó vừa vặn và sau đó lấy kích thước. Tuy nhiên, có những trang phục yêu cầu phải vừa vặn với cơ thể, vì vậy nam giới nên chủ quan và cần mua đúng kích cỡ để tôn lên vẻ đẹp tổng thể giữa chiếc áo và vóc dáng của mình. Hơn nữa, mua rộng hơn thân, chúng ta có thể dễ dàng sửa chữa, bóp nhẹ một chút. Và nếu độ dài quá ngắn thì làm sao sửa được nhỉ?
Bảng size quần áo cho nam tại Việt Nam
Size quần áo Nam chung
Size | S | M | L | XL |
Chiều cao | 165-167 | 168-170 | 170-173 | 173-176 |
Cân nặng | 55-60 kg | 60-65 kg | 66-70 kg | 70-76 kg |
Vòng ngực | 86-90 | 90-94 | 94-98 | 98-102 |
Vòng eo | 68-72 | 72-76 | 76-80 | 80-84 |
Vòng mông | 88-92 | 92-96 | 96-100 | 100-104 |
Size áo thun Nam
STT | Vị trí đo | M | L | XL | XXL | Dung Sai |
1 | Dài áo đỉnh vai | 66 | 68 | 70 | 72 | 0.5 |
2 | Rộng vai | 39,5 | 41 | 42,5 | 44 | 0,5 |
6 | Dài tay cộc | 18 | 19 | 20 | 21 | 0,5 |
Size quần tây âu Nam
Size | S | M | L | XL |
Vòng bụng | 68-72 | 72-76 | 76-80 | 80-84 |
Vòng mông | 88-92 | 92-96 | 96-100 | 100-104 |
Rộng ống (slim) | 16.5 | 17 | 17.5 | 18 |
Rộng ống (regular) | 17.5 | 18 | 18.5 | 19 |
Dài quần | 103 | 104 | 105 | 106 |
Size quần Jean, kaki nam
Size | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 |
Rộng eo | 77.5 | 80 | 82.5 | 84.5 | 87.5 | 89.5 |
Rộng mông | 96.5 | 99 | 101.5 | 104 | 106 | 108 |
Dài giàng (30″) | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 |
Dài giàng (31″) | 78.5 | 78.5 | 78.5 | 78.5 | 78.5 | 78.5 |
Dài giàng (32″) | 81 | 81 | 81 | 81 | 81 | 81 |
Rộng gấu (slim) | 16 | 16.5 | 17 | 17.5 | 18 | 18.5 |
Rộng gấu (Regular) | 17.5 | 18 | 18.5 | 19 | 19.5 | 20 |
Size áo sơ mi Nam
Vị trí đo | S/38 | M/39 | L/40 | XL/41 | 2XL/42 |
Dài áo | 69 | 71 | 73 | ||
Rộng vai | 42 | 43.5 | 45 | 46.5 | 48 |
1/2 Rộng ngực | 46 | 48 | 50 | 52 | 54 |
1/2 Rộng eo | 44 | 46 | 48 | 50 | 52 |
Dài tay ( tay dài) | 60 | 62 | 63 |
Size áo vest Nam
Size | S | M | L | XL |
Rộng vai | 40-42 | 42-44 | 44-46 | 46-48 |
Dài áo | 70.5 | 72.5 | 74.5 | 75.5 |
Vòng ngực | 86-90 | 90-94 | 94-98 | 98-102 |
Dài tay | 62.5 | 64 | 65.5 | 66.5 |
Vòng mông | 88-92 | 92-96 | 96-100 | 100-104 |
Bảng size quần áo nam tại Châu Âu, Mỹ
Bảng quy đổi áo sơ mi nam và áo thun nam từ US, UK sang size Việt Nam
Kích cỡ | Vòng cổ (cm) | Vòng ngực (cm) |
XXS | 37 | 78 – 81 |
XS | 38 | 82 – 85 |
S | 39 | 86 – 89 |
M | 40 | 90 – 93 |
L | 41 | 94 – 97 |
XL | 42 | 98 – 101 |
XXL | 43 | 102 – 105 |
XXXL | 44 | 105 – 108 |
Bảng quy đổi quần nam US, UK sang size Việt Nam
Cỡ số vòng bụng (inch) | Vòng bụng (cm) | Cỡ số đo toàn thân (inch) | Chiều cao toàn thân (cm) |
26 | 66 – 67,5 | 26 | 155 – 157 |
27 | 67,5 – 70 | 27 | 158 – 160 |
28 | 70 – 72,5 | 28 | 161 – 163 |
29 | 72,5 – 75 | 29 | 164 – 166 |
30 | 75 – 77,5 | 30 | 167 – 169 |
31 | 77,5 – 80 | 31 | 170 – 172 |
32 | 80 – 82,5 | 32 | 173 – 175 |
33 | 82,5 – 85 | 33 | 176 – 178 |
34 | 85,5 – 87,5 | 34 | 179 – 181 |
Bảng quy đổi size áo thun, Polo – áo nam US, UK sang size Việt Nam
US | EU | Vòng ngực (cm) |
S | 32 | 81 – 85 |
S | 34 | 86 – 90 |
M | 36 | 91 – 95 |
M | 38 | 96 – 100 |
L | 40 | 101 – 105 |
L | 42 | 106 – 110 |
XL | 44 | 111 – 120 |
Bảng size quần áo trẻ em
Bảng size quần áo bé gái
Size quần áo cho bé gái
Size | 90 | 100 | 110 | 120 | 130 | 140 | 150 |
Chiều cao (cm) | 86.5-96.5 | 96.5-106.5 | 106.5-117 | 117-127 | 127-137 | 137-147 | 147-157.5 |
Cân nặng (kg) | 12-15 | 14-17 | 17-22 | 20.5-25 | 23.5-29 | 28-36 | 34-43 |
Vòng bụng | 49-51 | 52-54 | 55-57 | 58-60 | 61-62 | 63-65 | 66-67 |
Vòng mông | 55 | 56-60 | 60-63 | 63-68 | 68-70 | 71-77 | 84 |
Size quần áo, phụ kiện bé gái
Phụ kiện | Size | 2/3 | 4/6 | 7/9 | 10/12 |
Quần chip bé gái | 1/2 Vòng bụng | 21.5-23.5 | 23-25 | 24.5-26.5 | 26-28 |
1/2 Vòng ống quần | 15-15.5 | 16-16.5 | 17-17.5 | 18-18.5 | |
Mũ len | Vòng đầu | 50.5 | 51-52.5 | 52.5-54 | 54.5-55.5 |
Tất kids | Dài bàn chân (tự do) | 15 | 16 | 17 | 18 |
Dài bàn chân (căng) | 32 | 35 | 38 | 41 | |
Rộng cổ (tự do) | 6.5 | 7 | 7.5 | 8 | |
Rộng cổ (kéo căng) | 20.5 | 22 | 23.5 | 25 |
Bảng size quần áo bé trai
Size quần áo cho bé Trai
Size | 90 | 100 | 110 | 120 | 130 | 140 | 150 |
Chiều cao (cm) | 86.5-96.5 | 96.5-106.5 | 106.5-117 | 117-127 | 127-137 | 137-147 | 147-157.5 |
Cân nặng (kg) | 12-15 | 14-17 | 17-22 | 20.5-25 | 23.5-29 | 28-36 | 34-43 |
Vòng bụng | 49-51 | 52-54 | 55-57 | 58-60 | 61-62 | 63-65 | 66-67 |
Vòng mông | 55 | 56-60 | 60-63 | 63-68 | 68-70 | 71-77 | 84 |
Size quần áo, phụ kiện cho bé trai
Phụ kiện | Size | 2/3 | 4/6 | 7/9 | 10/12 |
Mũ len | Vòng đầu | 50.5 | 51-52.5 | 52.5-54 | 54.5-55.5 |
Tất kids | Dài bàn chân (tự do) | 15 | 16 | 17 | 18 |
Dài bàn chân (căng) | 32 | 35 | 38 | 41 | |
Rộng cổ (tự do) | 6.5 | 7 | 7.5 | 8 | |
Rộng cổ (kéo căng) | 20.5 | 22 | 23.5 | 25 |
Bảng size áo của một số thương hiệu thời trang
Bảng size áo của một số thương hiệu thời trang nam
Thương hiệu Owen
Thương hiệu H&M
Thương hiệu Novelty
Bảng size áo của một số thương hiệu thời trang nữ
Thương hiệu HNOSS
Thương hiệu GUMAC
Thương hiệu IVY moda
Trên đây là bài viết tổng hợp các size quần áo nữ, size quần áo nam, size quần áo trẻ em cho thị trường Việt Nam và một số thị trường nước ngoài. Hy vọng với bài viết về size quần áo này sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích về việc chọn size quần áo phù hợp để có những bộ trang phục ưng ý nhất.